Inox 304 là chất liệu được ứng dụng khá phổ biến trên thị trường hiện nay. Chất liệu này có khả năng chống ăn mòn cao và nhiều ưu điểm nổi bật khác. Hãy cùng UTC khám phá thêm về sản phẩm này trong bài viết hôm nay để hiểu rõ hơn nhé.
I. Inox 304 là gì?
Inox 304 là một loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị công nghiệp và gia đình. Chất liệu này hiện được ưu tiên trong việc sản xuất đồ gia dụng, đồ dùng nhà bếp, thiết bị y tế và nhiều ứng dụng khác.
II. Phân loại inox 304
Inox 304 được phân loại dựa trên các thành phần hóa học và cấu trúc vi mô. Hiện có 2 loại inox 304 chính, bao gồm:
Inox 304L: Chứa hàm lượng carbon thấp hơn so với inox 304, giúp tăng cường khả năng hàn và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn.
Inox 304H: Chứa hàm lượng carbon cao hơn, tăng cường độ bền nhiệt và khả năng chịu nhiệt.
III. Tỷ trọng inox 304
Tỷ trọng của inox 304 thường dao động khoảng 7.9 đến 8.0 gram/cm³, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể và thành phần chính xác của vật liệu. Điều này có nghĩa là mỗi cm³ của inox 304 có trọng lượng từ 7.9 đến 8.0 gram.
Tỷ trọng này thường được sử dụng để tính toán trọng lượng của các sản phẩm được chế tạo từ vật liệu này trong các ứng dụng khác nhau. Đồng thời, cũng giúp xác định được khối lượng và dung tích của các vật liệu trong quá trình thiết kế và sản xuất.
IV. Thành phần hóa học của inox 304
Thành phần hóa học của inox 304 bao gồm nhiều hợp chất khác nhau. Những sự kết hợp này tạo nên 1 sản phẩm có ưu điểm vượt trội, tính thẩm mỹ cao.
Chrom (Cr): Tính chất chính của inox, giúp tạo ra lớp oxide bảo vệ bề mặt thép, ngăn chặn sự tiếp xúc của chất ăn mòn và tạo ra độ bóng bề mặt. Crom cũng cung cấp độ cứng và độ bền cho thép
Nickel (Ni): Làm tăng độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn của inox. Nickel cũng giúp giảm độ nhạy cảm với nhiệt và chống hiện tượng ô nhiễm từ sắt.
Carbon (C): Làm tăng độ cứng của inox. Tuy nhiên, hàm lượng Carbon trong inox 304 thường rất thấp, thường dưới 0.08%, để tránh hiện tượng tác động ăn mòn và oxi hóa.
Mangan (Mn): Cung cấp sự ổn định kết cấu của inox và làm tăng độ cứng và độ bền của nó.
Silicon (Si): Giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và tính cơ học của inox.
Phosphorus (P) và Sulfur (S): Thường được kiểm soát để giảm thiểu ảnh hưởng của chúng đối với tính chất hóa học của inox.
Các thành phần khác như đồng, aluminium và titanium có thể được thêm vào inox 304 trong một số ứng dụng cụ thể để cải thiện tính chất cơ học và chống ăn mòn của vật liệu.
V. Tính chất của inox 304
Khi tìm hiểu về inox 304, thông tin về tính chất của sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng. Sau đây là tổng hợp những nội dung về tính chất cơ học và tính chất hóa học của chất liệu này.
1. Tính chất cơ học
Độ bền: Inox 304 có độ bền kéo cao, với giá trị trung bình khoảng 515 MPa. Điều này làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu sức mạnh và chịu lực căng.
Độ cứng: Inox 304 có độ cứng thấp đến trung bình, giúp nó dễ dàng được gia công và định hình. Tuy nhiên, việc gia công cơ khí như cắt, uốn cong và hàn vẫn cần được thực hiện một cách cẩn thận để tránh biến dạng không mong muốn.
Độ dẻo: Inox 304 có độ dẻo dai cao, đặc biệt là ở nhiệt độ phòng. Điều này làm cho nó dễ dàng chịu đựng các tác động ngoại lực và giữ được hình dạng ban đầu sau khi bị uốn cong hoặc biến dạng.
Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và chứa hóa chất. Lớp oxide bảo vệ trên bề mặt giúp ngăn chặn sự tiếp xúc của chất ăn mòn và tạo ra một bề mặt sáng bóng và bền bỉ
Khả năng chịu nhiệt độ: Inox 304 có khả năng chịu nhiệt độ tốt đến khoảng 870°C (1598°F) trong điều kiện khô, và khoảng 925°C (1697°F) trong môi trường không chứa hóa chất ăn mòn. Tuy nhiên, độ bền và khả năng chống ăn mòn có thể giảm đi khi nhiệt độ tăng lên.
2. Tính chất vật lý
Tính chất vật lý của inox 304 bao gồm các đặc điểm liên quan đến cấu trúc, hình dạng và tính chất vật liệu.
Màu sắc và bề mặt: Inox 304 thường có màu bạc trắng và bề mặt sáng bóng. Điều này tạo ra một vẻ đẹp hiện đại và sang trọng, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng trong nội thất và ngoại thất.
Tính năng từ tính: Inox 304 có tính năng từ tính khá yếu. Điều này làm cho nó thích hợp cho việc sử dụng trong các ứng dụng y tế và điện tử.
Dẫn nhiệt và dẫn điện: Inox 304 có khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện tương đối thấp so với một số vật liệu khác như đồng và nhôm. Điều này có thể làm giảm hiệu quả trong việc truyền nhiệt hoặc dẫn điện.
Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của inox 304 là khoảng 1400-1450°C (2552-262°F), làm cho nó dễ dàng được chế tạo và gia công ở nhiệt độ cao.
Hệ số mở rộng nhiệt độ: Inox 304 có hệ số mở rộng nhiệt độ tương đối thấp, điều này có thể làm giảm nguy cơ biến dạng do nhiệt độ khi sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
Khả năng chống nhiệt độ và lạnh: Inox 304 có khả năng chịu nhiệt độ cao và kháng lạnh tốt, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cực đoan.
VI. Tiêu chuẩn chất lượng inox 304
Tiêu chuẩn chất lượng inox 304 thường được quy định bởi các tổ chức tiêu chuẩn và cơ quan quản lý chất lượng trong ngành công nghiệp thép và kim loại không gỉ. Hiện chất lượng thép Inox 304 trong nước được sản xuất và phân phối dựa trên tiêu chuẩn quốc gia TCVN:2017. Ngoài ra, các tiêu chuẩn ASTM A240/A240M (Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Mỹ ) và EN 10088 (Tiêu chuẩn châu Âu) cũng nêu rõ 1 số quy định.
VII. Các dạng bề mặt inox 304
Inox 304 có thể được chế tạo thành nhiều dạng bề mặt khác nhau. Một số dạng bề mặt inox 304 phổ biến hiện nay bao gồm:
Bề mặt sáng bóng: Đây là dạng bề mặt có độ bóng cao và mịn màng, và được dùng để là các vật liệu, đồ trùng trang trí, nội thất, và sản phẩm gia dụng.
Bề mặt mờ: Bề mặt này có độ bóng thấp hơn so với bề mặt sáng bóng, tạo ra một hiệu ứng mờ mịn. Thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất thiết bị y tế và thực phẩm, nơi yêu cầu tính chịu mài mòn và chống trầy xước.
Bề mặt mài sần: Bề mặt này có một lớp mài sần nhỏ trên bề mặt, tạo ra một cảm giác chắc chắn và thô ráp. Thường được sử dụng trong các ứng dụng như cánh cửa, bậc cầu thang, và các sản phẩm ngoài trời.
Bề mặt mài nhám: Đây là dạng bề mặt mài sần nhẹ và mịn, tạo ra một vẻ đẹp mờ mịn. Thường được sử dụng trong các ứng dụng như vật liệu xây dựng, dụng cụ y tế, và thiết bị gia dụng.
VIII. Ứng dụng của inox 304
Inox 304 là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm nên có tính ứng dụng cao. Nó được ứng dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất, thực phẩm, hóa chất và nhiều ngành nghề khác.
Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Inox 304 thường được sử dụng để chế tạo các bồn chứa, ống dẫn, bộ lọc, và thiết bị khác trong quy trình sản xuất và chế biến thực phẩm và đồ uống. Đặc tính chống ăn mòn và an toàn vệ sinh thực phẩm của inox 304 làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành này.
Ngành công nghiệp hóa chất: Inox 304 thường được sử dụng trong sản xuất và lưu trữ các hóa chất và dung môi.
Y tế và dược phẩm: Inox 304 được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế như bồn rửa tay, bồn sát trùng, dụng cụ phẫu thuật và dụng cụ y tế.
Ngành công nghiệp hóa dầu và khí đốt: Inox 304 thường được sử dụng trong sản xuất và vận chuyển các sản phẩm dầu mỏ và khí đốt.
Nội thất và trang trí: Inox 304 thường được sử dụng trong thiết kế nội thất và trang trí như cửa sổ, cầu thang, bàn ghế, tay vịn, và đèn trang trí.
Ngành công nghiệp hàng không và hàng không vũ trụ: Inox 304 được sử dụng trong sản xuất các thành phần máy bay và tàu vũ trụ.
IX. Các sản phẩm inox 304 nổi bật
Sau khi đã hiểu rõ về những ngành nghề thường xuyên ứng dụng inox 304 thì hãy cùng tìm hiểu thêm 1 số sản phẩm nổi bật. Với những ưu điểm như chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, tính thẩm mỹ cao, dẻo dai, các thiết bị, máy móc ngày càng sử dụng inox 304 nhiều hơn.
Chậu rửa inox 304
Bồn rửa inox 304 có thiết kế hiện đại mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian bếp. Đồng thời, chất liệu inox không gỉ nên rất dễ vệ sinh. Bề mặt inox 304 mịn màng giúp ngăn ngừa vi khuẩn và dễ dàng loại bỏ các vết bẩn cứng đầu. Thương hiệu chuyên cung cấp bồn rửa bát thông minh với chất liệu inox 304 chất lượng cao chính là UHC.
Máy rửa bát UTC
Máy rửa bát tích hợp công nghệ sóng siêu âm hiện đại mang lại khả năng vệ sinh triệt để và tính thẩm mỹ cao.
Nồi
Với thành phần chống ăn mòn, nồi nấu inox 304 không chỉ giữ được vẻ sáng bóng lâu dài mà còn an toàn cho sức khỏe khi chế biến thực phẩm. Đặc biệt, sản phẩm này không phản ứng với các loại thực phẩm có tính axit, đảm bảo món ăn giữ nguyên hương vị và dinh dưỡng. Khi sử dụng nồi nấu inox 304, bạn cũng có thể dễ dàng vệ sinh bằng máy rửa bát siêu âm UTC đảm bảo nồi luôn như mới.
Dụng cụ phẫu thuật
Các dụng cụ như kẹp, kéo, dao mổ được sản xuất từ inox 304 đảm bảo độ sắc bén. Đồng thời, chất liệu này không gây ra phản ứng với các hóa chất khử trùng, đảm bảo vệ sinh tuyệt đối. Chất liệu inox 304 giúp duy trì hình dạng và chức năng của dụng cụ qua nhiều lần sử dụng và khử trùng.
X. Cách nhận biết inox 304
Có 3 ách cơ bản để bạn có thể nhận biết inox 304 chính xác. Đó là điểm tra tem nhãn, kiểm tra tính chống ăn mòn và kiểm tra từ tính. Những phương pháp này được đưa ra dựa trên các tính chất vốn có của chất liệu này.
Kiểm tra đánh dấu và nhãn trên sản phẩm
Sản phẩm chế tạo từ inox 304 thường sẽ có các đánh dấu hoặc nhãn ghi thông tin về vật liệu. Hãy kiểm tra các nhãn và đánh dấu trên sản phẩm để xem liệu chúng có ghi "304", "SS304", "AISI 304" hay "UNS S30400" không. Điều này sẽ cho bạn biết rằng sản phẩm được chế tạo từ inox 304.
Kiểm tra tính chống ăn mòn
Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là ở điều kiện môi trường thông thường. Bạn có thể kiểm tra tính chống ăn mòn của sản phẩm bằng cách sử dụng một ít dung dịch axit clohidric loãng và nhỏ vào bề mặt của vật liệu. Nếu bề mặt không bị ăn mòn sau một thời gian ngắn, có thể sản phẩm được chế tạo từ inox 304.
Kiểm tra từ tính
Inox 304 có tính từ tính yếu. Bạn có thể sử dụng một nam châm nhỏ để kiểm tra xem nam châm có gắn chặt vào bề mặt của sản phẩm không. Nếu nam châm không bám vào sản phẩm hoặc chỉ bám vào một cách yếu ớt, có thể sản phẩm là inox 304.
XI. Những thắc mắc về inox 304
Để có thể hiểu rõ hơn về chất liệu này, quý bạn đọc hãy cùng chúng tôi giải đáp 1 số câu hỏi thường gặp về iNox 304 sau đây nhé.
1. Inox 304 có bị gỉ không?
Inox 304 là một loại thép không gỉ chất lượng cao với khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện môi trường thông thường. Tuy nhiên, trong môi trường có hàm lượng clo cao hoặc tác động từ axit mạnh, inox 304 vẫn có thể bị ăn mòn hoặc rỉ sét.
2. Inox 304 có hút nam châm không?
Inox 304 có tính từ tính yếu, do đó thường không hút nam châm hoặc chỉ hút rất yếu. Điều này là do cấu trúc hóa học của inox 304 không chứa đủ lượng kim loại ferromagnetic để tạo ra hiện tượng từ tính đủ mạnh để nam châm bám chặt.
3. Inox 304 và 316 cái nào tốt hơn?
Inox 316 thường có khả năng chống ăn mòn và chịu axit tốt hơn so với inox 304. Tuy nhiên, inox 316 thường có giá cao hơn và không phải lúc nào cũng cần thiết cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao. Inox 304 vẫn là lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào sự kết hợp của tính chất không gỉ, dễ gia công và chi phí tương đối thấp.
4. Inox 304 và 430 loại nào tốt?
Inox 304 thường được ưa chuộng hơn do khả năng chống ăn mòn tốt hơn, tính ổn định ở nhiệt độ cao và khả năng chịu nhiệt độ lạnh tốt hơn so với inox 430. Trong khi đó, inox 430 thường có giá thành thấp hơn và thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu tính chịu ăn mòn cao.
5. So sánh inox 201 và 304 có gì khác nhau?
Inox 201 và 304 đều là hai loại thép không gỉ phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Inox 304 thường có tính chất chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn so với inox 201, đặc biệt là trong môi trường có hàm lượng clo cao. Ngoài ra, inox 304 thường có tính đồng nhất và bề mặt mịn hơn, trong khi inox 201 thường có giá thành thấp hơn.
6. Tại sao inox 304 bị gỉ?
Inox 304 thường không bị gỉ do có chứa một lượng lớn chromium, tạo ra một lớp oxide bảo vệ bề mặt ngăn chặn sự tiếp xúc của oxi trong không khí và nước. Tuy nhiên, trong môi trường ẩm ướt hoặc có nồng độ clo cao, lớp oxide này có thể bị phá vỡ, dẫn đến sự xuất hiện của vết gỉ trên bề mặt inox 304.
7. Inox 304 có tốt cho sức khỏe không?
Inox 304 là một vật liệu an toàn cho sức khỏe khi sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm hoặc nước uống. Vật liệu này không chứa các chất độc hại như chì, cadmium, thủy ngân hay các kim loại nặng khác, và không phản ứng với thực phẩm hay nước uống. Hơn nữa, inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, ngăn ngừa sự truyền nhiễm từ bề mặt. Tuy nhiên, vẫn cần tuân thủ quy trình vệ sinh và bảo quản đúng cách để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
8. Inox 304 có dẫn điện không?
Inox 304 có khả năng dẫn điện tương đối yếu. Mặc dù vậy, nó vẫn có thể dẫn điện trong một mức độ nhất định.
9. Thép không gỉ và inox 304 cái nào tốt hơn?
Sự lựa chọn giữa thép không gỉ và inox 304 thường phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và điều kiện môi trường. Thép không gỉ là một danh mục rộng của các hợp kim chứa ít nhất 10,5% chromium, trong đó inox 304 là một loại phổ biến. Inox 304 thường được ưa chuộng vì khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các loại thép không gỉ khác có thể được ưu tiên do yêu cầu cụ thể về tính chất vật liệu hoặc chi phí.
10. Inox 304 không nên đựng gì?
Inox 304 không nên đựng các chất có tính axit mạnh hoặc dung dịch muối đậm đặc lâu dài để tránh bị ăn mòn.
11. Inox 304 chịu được nhiệt độ bao nhiêu?
Thông thường, inox 304 có thể chịu nhiệt độ lên đến khoảng 870 đến 925 độ C (1600 đến 1700 độ F) trong một thời gian ngắn mà không bị biến dạng hoặc giảm độ cứng. Tuy nhiên, nhiệt độ tối đa này có thể giảm nếu inox 304 tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc có hàm lượng clo cao.
Những thông tin cơ bản nhất về Inox 304 đã được chúng tôi chia sẻ chi tiết đến quý bạn đọc trên đây. Hy vọng với những nội dung mà chúng tôi chia sẻ có thể giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về dòng sản phẩm này.